Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV4-00049
| HOÀNG HÒA BÌNH | Giáo dục kỹ năng sống trong các môn học ở Tiểu học lớp 4 | Giáo dục | H. | 2010 | 37 | 25000 |
2 |
SGK1-000001
| ĐÔ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51 | 8500 |
3 |
SGK1-000009
| HỒ NGỌC ĐẠI | Tiếng Việt lớp 1 tập 2: Vần | Giáo dục | H. | 2012 | 4(v) | 14100 |
4 |
SGK1-00002
| ĐÔ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51 | 8500 |
5 |
SGK1-00003
| ĐÔ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51 | 8500 |
6 |
SGK1-00004
| ĐÔ ĐÌNH HOAN | Toán lớp 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51 | 8500 |
7 |
SGK1-00005
| HỒ NGỌC ĐẠI | Tiếng việt lớp 1 tập 1: Âm chữ | Giáo dục | H. | 2012 | 4(V) | 7500 |
8 |
SGK1-00006
| HỒ NGỌC ĐẠI | Tiếng việt lớp 1 tập 1: Âm chữ | Giáo dục | H. | 2012 | 4(V) | 7500 |
9 |
SGK1-00007
| HỒ NGỌC ĐẠI | Tiếng việt lớp 1 tập 1: Âm chữ | Giáo dục | H. | 2012 | 4(V) | 7500 |
10 |
SGK1-00008
| HỒ NGỌC ĐẠI | Tiếng việt lớp 1 tập 1: Âm chữ | Giáo dục | H. | 2012 | 4(V) | 7500 |
|