Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SGD-00001
| BÙI NGỌC OÁNH | Tâm lí học giới tính và Giáo dục giới tính | Giáo dục | Hải Dương | 2008 | 25400 | 37 |
2 |
SGD-00002
| BÙI NGỌC OÁNH | Tâm lí học giới tính và Giáo dục giới tính | Giáo dục | Hải Dương | 2008 | 25400 | 37 |
3 |
SGD-00003
| BÙI NGỌC OÁNH | Tâm lí học giới tính và Giáo dục giới tính | Giáo dục | Hải Dương | 2008 | 25400 | 37 |
4 |
SGD-00087
| BÙI HỮU LĨNH | Giáo dục đạo đức nếp sống văn hóa trong trường phổ thông | Hải Hưng | Hải Hưng | 1996 | 2000 | 37 |
5 |
SGD-00088
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Thời Đại | H. | 2012 | 42000 | V23 |
6 |
SGD-00089
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Thời Đại | H. | 2012 | 42000 | V23 |
7 |
SGD-00090
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Thời Đại | H. | 2012 | 42000 | V23 |
8 |
SGD-00096
| HẢI YẾN | Ứng xử sư phạm với học sinh Tiểu học | Thời Đại | H. | 2011 | 30000 | 37 |
9 |
SGD-00097
| HẢI YẾN | Ứng xử sư phạm với học sinh Tiểu học | Thời Đại | H. | 2011 | 30000 | 37 |
10 |
SGD-00098
| HẢI YẾN | Ứng xử sư phạm với học sinh Tiểu học | Thời Đại | H. | 2011 | 30000 | 37 |
11 |
SGD-00099
| HẢI YẾN | Nghệ thuật ứng sử sư phạm | Thời Đại | H. | 2011 | 36000 | 37 |
12 |
SGD-00100
| HẢI YẾN | Nghệ thuật ứng sử sư phạm | Thời Đại | H. | 2011 | 36000 | 37 |
13 |
SGD-00101
| HẢI YẾN | Nghệ thuật ứng sử sư phạm | Thời Đại | H. | 2011 | 36000 | 37 |
14 |
SGD-00064
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Thời Đại | TP Hồ Chí Minh | 2012 | 42000 | V23(37) |
15 |
SGD-00023
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 37 |
16 |
SGD-00024
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 37 |
17 |
SGD-00025
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 37 |
18 |
SGD-00026
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 37 |
19 |
SGD-00027
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 37 |
20 |
SGD-00028
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 37 |
21 |
SGD-00029
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 37 |
22 |
SGD-00030
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 37 |
23 |
SGD-00031
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 37 |
24 |
SGD-00032
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 37 |
25 |
SGD-00033
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 37 |
26 |
SGD-00034
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 37 |
27 |
SGD-00035
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 37 |
28 |
SGD-00036
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 37 |
29 |
SGD-00037
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 37 |
30 |
SGD-00038
| LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học Sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 37 |
31 |
SGD-00081
| LƯU THU THỦY | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | V23(37) |
32 |
SGD-00082
| LƯU THU THỦY | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | V23(37) |
33 |
SGD-00062
| LÊ HOÀNG | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2004 | 6000 | V23(37) |
34 |
SGD-00102
| MAI PHƯƠNG | Hướng dẫn và rèn luyện nếp sống văn minh bảo vệ môi trường cấp Tiểu học | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
35 |
SGD-00104
| MAI HƯƠNG | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh - Tập 3 | Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 38000 | 37 |
36 |
SGD-00105
| MAI HƯƠNG | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh - Tập 4 | Văn hóa - Thông tin | H. | 2014 | 38000 | 37 |
37 |
SGD-00106
| MAI PHƯƠNG | Lớn lên con sẽ làm Trạng | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
38 |
SGD-00107
| MAI PHƯƠNG | Lớn lên con sẽ làm Trạng | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
39 |
SGD-00108
| MAI PHƯƠNG | Lớn lên con sẽ làm Trạng | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
40 |
SGD-00109
| MAI PHƯƠNG | Lớn lên con sẽ làm Trạng | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
41 |
SGD-00110
| MAI PHƯƠNG | Lớn lên con sẽ làm Trạng | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
42 |
SGD-00111
| MAI PHƯƠNG | Đọc hơn vạn cuốn sách hả bút như có thần | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
43 |
SGD-00112
| MAI PHƯƠNG | Đọc hơn vạn cuốn sách hả bút như có thần | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
44 |
SGD-00113
| MAI PHƯƠNG | Đọc hơn vạn cuốn sách hả bút như có thần | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
45 |
SGD-00114
| MAI PHƯƠNG | Đọc hơn vạn cuốn sách hả bút như có thần | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
46 |
SGD-00115
| MAI PHƯƠNG | Đọc hơn vạn cuốn sách hả bút như có thần | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
47 |
SGD-00116
| MAI PHƯƠNG | Kẻ thành công phải biết lắng nghe | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
48 |
SGD-00117
| MAI PHƯƠNG | thiên tài và sự giáo dục từ sớm | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
49 |
SGD-00118
| MAI PHƯƠNG | thiên tài và sự giáo dục từ sớm | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
50 |
SGD-00119
| MAI PHƯƠNG | Tài chính đầu đời | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
51 |
SGD-00120
| MAI PHƯƠNG | Tài chính đầu đời | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
52 |
SGD-00121
| MAI PHƯƠNG | Thử thách những ước mơ | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
53 |
SGD-00122
| MAI PHƯƠNG | Thử thách những ước mơ | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
54 |
SGD-00123
| MAI PHƯƠNG | Phút dành cho con | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
55 |
SGD-00124
| MAI PHƯƠNG | Phút dành cho cha | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
56 |
SGD-00125
| MAI PHƯƠNG | Phương pháp giáo dục con của người Do Thái | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
57 |
SGD-00126
| MAI PHƯƠNG | Lịch Vạn Niên | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
58 |
SGD-00127
| MAI PHƯƠNG | Võ Thị Sáu | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
59 |
SGD-00128
| MAI PHƯƠNG | Võ Thị Sáu | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
60 |
SGD-00129
| MAI PHƯƠNG | Nguyễn Văn Trỗi | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
61 |
SGD-00130
| MAI PHƯƠNG | Nguyễn Văn Trỗi | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
62 |
SGD-00131
| MAI PHƯƠNG | Lý Tự Trọng | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
63 |
SGD-00132
| MAI PHƯƠNG | Lý Tự Trọng | Văn hóa dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 37 |
64 |
SGD-00019
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 37 |
65 |
SGD-00020
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 37 |
66 |
SGD-00021
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 37 |
67 |
SGD-00022
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H. | 2002 | 6000 | 37 |
68 |
SGD-00070
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 2 tình cha | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | V23(37) |
69 |
SGD-00071
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 2 tình cha | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | V23(37) |
70 |
SGD-00072
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 2 tình cha | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | V23(37) |
71 |
SGD-00073
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 1 tình mẫu tử | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | V23(37) |
72 |
SGD-00074
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 1 tình mẫu tử | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | V23(37) |
73 |
SGD-00075
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 1 tình mẫu tử | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | V23(37) |
74 |
SGD-00076
| NGUYỄN KHOA ĐĂNG | Những mẩu chuyện sư phạm tập 1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | V23(37) |
75 |
SGD-00077
| NGUYỄN KHOA ĐĂNG | Những mẩu chuyện sư phạm tập 1 | Giáo dục | H. | 2008 | 6000 | V23(37) |
76 |
SGD-00004
| NGÔ TRẦN ÁI | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | 37 |
77 |
SGD-00005
| NGÔ TRẦN ÁI | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | 37 |
78 |
SGD-00006
| NGÔ TRẦN ÁI | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2002 | 14700 | 37 |
79 |
SGD-00007
| NGÔ TRẦN ÁI | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2004 | 17200 | 37 |
80 |
SGD-00008
| NGÔ TRẦN ÁI | Ngẩng đầu lên đi em | Giáo dục | H. | 2008 | 21500 | 37 |
81 |
SGD-00009
| NGÔ TRẦN ÁI | Vằng vặc một tấm lòng | Giáo dục | H. | 2008 | 20500 | 37 |
82 |
SGD-00010
| NGÔ TRẦN ÁI | Vằng vặc một tấm lòng | Giáo dục | H. | 2008 | 20500 | 37 |
83 |
SGD-00011
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể phong tục các dân tộc Việt Nam tập 2 | Giáo dục | TP Hồ Chí Minh | 2008 | 15500 | 37 |
84 |
SGD-00012
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể phong tục các dân tộc Việt Nam tập 2 | Giáo dục | TP Hồ Chí Minh | 2008 | 15500 | 37 |
85 |
SGD-00013
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể phong tục các dân tộc Việt Nam tập 2 | Giáo dục | TP Hồ Chí Minh | 2008 | 15500 | 37 |
86 |
SGD-00014
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể phong tục các dân tộc Việt Nam tập 2 | Giáo dục | TP Hồ Chí Minh | 2008 | 15500 | 37 |
87 |
SGD-00039
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | Hà Tây | 2003 | 9000 | V23(37) |
88 |
SGD-00040
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | Hà Tây | 2003 | 9000 | V23(37) |
89 |
SGD-00041
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | Hà Tây | 2003 | 9000 | V23(37) |
90 |
SGD-00042
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | Hà Tây | 2003 | 9000 | V23(37) |
91 |
SGD-00043
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo dục | Hà Tây | 2003 | 7000 | V23(37) |
92 |
SGD-00044
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo dục | Hà Tây | 2003 | 7000 | V23(37) |
93 |
SGD-00045
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4 tình thầy trò | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | V23(37) |
94 |
SGD-00046
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4 tình thầy trò | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | V23(37) |
95 |
SGD-00047
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4 tình thầy trò | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | V23(37) |
96 |
SGD-00048
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4 tình thầy trò | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | V23(37) |
97 |
SGD-00049
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 3 gia đình | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | V23(37) |
98 |
SGD-00050
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 3 gia đình | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | V23(37) |
99 |
SGD-00051
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 3 gia đình | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | V23(37) |
100 |
SGD-00052
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 3 gia đình | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | V23(37) |
101 |
SGD-00091
| NGỌC LINH | Kỹ năng sống dành cho học sinh | Văn Học | H. | 2013 | 39000 | V23 |
102 |
SGD-00092
| NGỌC LINH | Kỹ năng sống dành cho học sinh | Văn Học | H. | 2013 | 39000 | V23 |
103 |
SGD-00093
| NGỌC LINH | Kỹ năng sống dành cho học sinh | Văn Học | H. | 2013 | 39000 | V23 |
104 |
SGD-00094
| NGỌC LINH | Kỹ năng sống dành cho học sinh | Văn Học | H. | 2013 | 39000 | V23 |
105 |
SGD-00095
| NGỌC LINH | Kỹ năng sống dành cho học sinh | Văn Học | H. | 2013 | 39000 | V23 |
106 |
SGD-00086
| NGUYỄN THANH BÌNH | Giáo dục giới tính cho con | Giáo dục | H. | 1999 | 5600 | 37 |
107 |
SGD-00063
| QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | V23(37) |
108 |
SGD-00053
| LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | V23(37) |
109 |
SGD-00054
| QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về tình bạn | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | V23(37) |
110 |
SGD-00055
| QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về lòng nhân ái | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2004 | 5500 | V23(37) |
111 |
SGD-00056
| QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về lòng trung thực | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2004 | 6000 | V23(37) |
112 |
SGD-00057
| QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | V23(37) |
113 |
SGD-00058
| QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về lòng can đảm | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | V23(37) |
114 |
SGD-00059
| QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về tính lương thiện | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | V23(37) |
115 |
SGD-00060
| QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2004 | 6000 | V23(37) |
116 |
SGD-00061
| QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về khiêm tốn nhường nhịn | Trẻ | TP Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | V23(37) |
117 |
SGD-00015
| TRẦN VĂN THẮNG | Truyện đạo đức xưa và nay. Quyển 1 | Giáo dục | Huế | 2008 | 6800 | 37 |
118 |
SGD-00016
| TRẦN VĂN THẮNG | Truyện đạo đức xưa và nay. Quyển 1 | Giáo dục | Huế | 2008 | 6800 | 37 |
119 |
SGD-00017
| TRẦN VĂN THẮNG | Truyện đạo đức xưa và nay. Quyển 2 | Giáo dục | Huế | 2008 | 5100 | 37 |
120 |
SGD-00018
| TRẦN VĂN THẮNG | Truyện đạo đức xưa và nay. Quyển 2 | Giáo dục | Huế | 2008 | 5100 | 37 |
121 |
SGD-00083
| TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | V23(37) |
122 |
SGD-00084
| TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | V23(37) |
123 |
SGD-00085
| TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 10700 | V23(37) |
124 |
SGD-00103
| TRẦN VIẾT LƯU | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh Tiểu học | Lao động - Xã hội | H. | 2014 | 68000 | 37 |
125 |
SGD-00078
| VŨ DƯƠNG THỤY | Có một tình yêu không nói | Giáo dục | H. | 2005 | 12900 | V23(37) |
126 |
SGD-00079
| VŨ DƯƠNG THỤY | Một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2005 | 11600 | V23(37) |
127 |
SGD-00080
| VŨ DƯƠNG THỤY | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo dục | H. | 2005 | 18100 | V23(37) |
128 |
SGD-00065
| VŨ DƯƠNG THỤY | Hạt nắng bé con | Giáo dục | TP Hồ Chí Minh | 2004 | 7000 | V23(37) |
129 |
SGD-00066
| VŨ DƯƠNG THỤY | Hạt nắng bé con | Giáo dục | TP Hồ Chí Minh | 2004 | 7000 | V23(37) |
130 |
SGD-00067
| VŨ DƯƠNG THỤY | Hạt nắng bé con | Giáo dục | TP Hồ Chí Minh | 2004 | 7000 | V23(37) |
131 |
SGD-00068
| VŨ DƯƠNG THỤY | Hạt nắng bé con | Giáo dục | TP Hồ Chí Minh | 2004 | 7000 | V23(37) |
132 |
SGD-00069
| VŨ DƯƠNG THỤY | Hạt nắng bé con | Giáo dục | TP Hồ Chí Minh | 2004 | 7000 | V23(37) |