| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | BÙI NGỌC OÁNH | Tâm lí học giới tính và Giáo dục giới tính | SGD-00001 | Giáo dục | 2008 | 37 |
| 2 | BÙI NGỌC OÁNH | Tâm lí học giới tính và Giáo dục giới tính | SGD-00002 | Giáo dục | 2008 | 37 |
| 3 | BÙI NGỌC OÁNH | Tâm lí học giới tính và Giáo dục giới tính | SGD-00003 | Giáo dục | 2008 | 37 |
| 4 | NGÔ TRẦN ÁI | 35 tác phẩm được giải | SGD-00004 | Giáo dục | 2002 | 37 |
| 5 | NGÔ TRẦN ÁI | 35 tác phẩm được giải | SGD-00005 | Giáo dục | 2002 | 37 |
| 6 | NGÔ TRẦN ÁI | 35 tác phẩm được giải | SGD-00006 | Giáo dục | 2002 | 37 |
| 7 | NGÔ TRẦN ÁI | 30 tác phẩm được giải | SGD-00007 | Giáo dục | 2004 | 37 |
| 8 | NGÔ TRẦN ÁI | Ngẩng đầu lên đi em | SGD-00008 | Giáo dục | 2008 | 37 |
| 9 | NGÔ TRẦN ÁI | Vằng vặc một tấm lòng | SGD-00009 | Giáo dục | 2008 | 37 |
| 10 | NGÔ TRẦN ÁI | Vằng vặc một tấm lòng | SGD-00010 | Giáo dục | 2008 | 37 |
| 11 | NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể phong tục các dân tộc Việt Nam tập 2 | SGD-00011 | Giáo dục | 2008 | 37 |
| 12 | NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể phong tục các dân tộc Việt Nam tập 2 | SGD-00012 | Giáo dục | 2008 | 37 |
| 13 | NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể phong tục các dân tộc Việt Nam tập 2 | SGD-00013 | Giáo dục | 2008 | 37 |
| 14 | NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể phong tục các dân tộc Việt Nam tập 2 | SGD-00014 | Giáo dục | 2008 | 37 |
| 15 | TRẦN VĂN THẮNG | Truyện đạo đức xưa và nay. Quyển 1 | SGD-00015 | Giáo dục | 2008 | 37 |
| 16 | TRẦN VĂN THẮNG | Truyện đạo đức xưa và nay. Quyển 1 | SGD-00016 | Giáo dục | 2008 | 37 |
| 17 | TRẦN VĂN THẮNG | Truyện đạo đức xưa và nay. Quyển 2 | SGD-00017 | Giáo dục | 2008 | 37 |
| 18 | TRẦN VĂN THẮNG | Truyện đạo đức xưa và nay. Quyển 2 | SGD-00018 | Giáo dục | 2008 | 37 |
| 19 | MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức Tiểu học | SGD-00019 | Giáo dục | 2002 | 37 |
| 20 | MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức Tiểu học | SGD-00020 | Giáo dục | 2002 | 37 |
| 21 | MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức Tiểu học | SGD-00021 | Giáo dục | 2002 | 37 |
| 22 | MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức Tiểu học | SGD-00022 | Giáo dục | 2002 | 37 |
| 23 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGD-00023 | Đại học Sư phạm | 2003 | 37 |
| 24 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGD-00024 | Đại học Sư phạm | 2003 | 37 |
| 25 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGD-00025 | Đại học Sư phạm | 2003 | 37 |
| 26 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGD-00026 | Đại học Sư phạm | 2003 | 37 |
| 27 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGD-00027 | Đại học Sư phạm | 2003 | 37 |
| 28 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGD-00028 | Đại học Sư phạm | 2003 | 37 |
| 29 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGD-00029 | Đại học Sư phạm | 2003 | 37 |
| 30 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGD-00030 | Đại học Sư phạm | 2003 | 37 |
| 31 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGD-00031 | Đại học Sư phạm | 2003 | 37 |
| 32 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGD-00032 | Đại học Sư phạm | 2003 | 37 |
| 33 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGD-00033 | Đại học Sư phạm | 2003 | 37 |
| 34 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGD-00034 | Đại học Sư phạm | 2003 | 37 |
| 35 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGD-00035 | Đại học Sư phạm | 2003 | 37 |
| 36 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGD-00036 | Đại học Sư phạm | 2003 | 37 |
| 37 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGD-00037 | Đại học Sư phạm | 2003 | 37 |
| 38 | LÊ A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | SGD-00038 | Đại học Sư phạm | 2003 | 37 |
| 39 | NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | SGD-00039 | Giáo dục | 2003 | V23(37) |
| 40 | NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | SGD-00040 | Giáo dục | 2003 | V23(37) |
| 41 | NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | SGD-00041 | Giáo dục | 2003 | V23(37) |
| 42 | NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | SGD-00042 | Giáo dục | 2003 | V23(37) |
| 43 | NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | SGD-00043 | Giáo dục | 2003 | V23(37) |
| 44 | NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | SGD-00044 | Giáo dục | 2003 | V23(37) |
| 45 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4 tình thầy trò | SGD-00045 | Trẻ | 2005 | V23(37) |
| 46 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4 tình thầy trò | SGD-00046 | Trẻ | 2005 | V23(37) |
| 47 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4 tình thầy trò | SGD-00047 | Trẻ | 2005 | V23(37) |
| 48 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4 tình thầy trò | SGD-00048 | Trẻ | 2005 | V23(37) |
| 49 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 3 gia đình | SGD-00049 | Trẻ | 2005 | V23(37) |
| 50 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 3 gia đình | SGD-00050 | Trẻ | 2005 | V23(37) |
| 51 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 3 gia đình | SGD-00051 | Trẻ | 2005 | V23(37) |
| 52 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 3 gia đình | SGD-00052 | Trẻ | 2005 | V23(37) |
| 53 | LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | SGD-00053 | Trẻ | 2004 | V23(37) |
| 54 | QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về tình bạn | SGD-00054 | Trẻ | 2004 | V23(37) |
| 55 | QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về lòng nhân ái | SGD-00055 | Trẻ | 2004 | V23(37) |
| 56 | QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về lòng trung thực | SGD-00056 | Trẻ | 2004 | V23(37) |
| 57 | QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về lòng biết ơn | SGD-00057 | Trẻ | 2004 | V23(37) |
| 58 | QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về lòng can đảm | SGD-00058 | Trẻ | 2004 | V23(37) |
| 59 | QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về tính lương thiện | SGD-00059 | Trẻ | 2004 | V23(37) |
| 60 | QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm | SGD-00060 | Trẻ | 2004 | V23(37) |
| 61 | QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về khiêm tốn nhường nhịn | SGD-00061 | Trẻ | 2004 | V23(37) |
| 62 | LÊ HOÀNG | Những câu chuyện về khát vọng và ước mơ | SGD-00062 | Trẻ | 2004 | V23(37) |
| 63 | QUÁCH THU NGUYỆT | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì | SGD-00063 | Trẻ | 2004 | V23(37) |
| 64 | HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | SGD-00064 | Thời Đại | 2012 | V23(37) |
| 65 | VŨ DƯƠNG THỤY | Hạt nắng bé con | SGD-00065 | Giáo dục | 2004 | V23(37) |
| 66 | VŨ DƯƠNG THỤY | Hạt nắng bé con | SGD-00066 | Giáo dục | 2004 | V23(37) |
| 67 | VŨ DƯƠNG THỤY | Hạt nắng bé con | SGD-00067 | Giáo dục | 2004 | V23(37) |
| 68 | VŨ DƯƠNG THỤY | Hạt nắng bé con | SGD-00068 | Giáo dục | 2004 | V23(37) |
| 69 | VŨ DƯƠNG THỤY | Hạt nắng bé con | SGD-00069 | Giáo dục | 2004 | V23(37) |
| 70 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 2 tình cha | SGD-00070 | Trẻ | 2005 | V23(37) |
| 71 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 2 tình cha | SGD-00071 | Trẻ | 2005 | V23(37) |
| 72 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 2 tình cha | SGD-00072 | Trẻ | 2005 | V23(37) |
| 73 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 1 tình mẫu tử | SGD-00073 | Trẻ | 2005 | V23(37) |
| 74 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 1 tình mẫu tử | SGD-00074 | Trẻ | 2005 | V23(37) |
| 75 | NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 1 tình mẫu tử | SGD-00075 | Trẻ | 2005 | V23(37) |
| 76 | NGUYỄN KHOA ĐĂNG | Những mẩu chuyện sư phạm tập 1 | SGD-00076 | Giáo dục | 2008 | V23(37) |
| 77 | NGUYỄN KHOA ĐĂNG | Những mẩu chuyện sư phạm tập 1 | SGD-00077 | Giáo dục | 2008 | V23(37) |
| 78 | VŨ DƯƠNG THỤY | Có một tình yêu không nói | SGD-00078 | Giáo dục | 2005 | V23(37) |
| 79 | VŨ DƯƠNG THỤY | Một thời để nhớ | SGD-00079 | Giáo dục | 2005 | V23(37) |
| 80 | VŨ DƯƠNG THỤY | Cô gái có đôi mắt huyền | SGD-00080 | Giáo dục | 2005 | V23(37) |
| 81 | LƯU THU THỦY | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 1 | SGD-00081 | Giáo dục | 2002 | V23(37) |
| 82 | LƯU THU THỦY | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 1 | SGD-00082 | Giáo dục | 2002 | V23(37) |
| 83 | TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 2 | SGD-00083 | Giáo dục | 2002 | V23(37) |
| 84 | TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 2 | SGD-00084 | Giáo dục | 2002 | V23(37) |
| 85 | TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 2 | SGD-00085 | Giáo dục | 2002 | V23(37) |
| 86 | NGUYỄN THANH BÌNH | Giáo dục giới tính cho con | SGD-00086 | Giáo dục | 1999 | 37 |
| 87 | BÙI HỮU LĨNH | Giáo dục đạo đức nếp sống văn hóa trong trường phổ thông | SGD-00087 | Hải Hưng | 1996 | 37 |
| 88 | HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | SGD-00088 | Thời Đại | 2012 | V23 |
| 89 | HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | SGD-00089 | Thời Đại | 2012 | V23 |
| 90 | HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | SGD-00090 | Thời Đại | 2012 | V23 |
| 91 | NGỌC LINH | Kỹ năng sống dành cho học sinh | SGD-00091 | Văn Học | 2013 | V23 |
| 92 | NGỌC LINH | Kỹ năng sống dành cho học sinh | SGD-00092 | Văn Học | 2013 | V23 |
| 93 | NGỌC LINH | Kỹ năng sống dành cho học sinh | SGD-00093 | Văn Học | 2013 | V23 |
| 94 | NGỌC LINH | Kỹ năng sống dành cho học sinh | SGD-00094 | Văn Học | 2013 | V23 |
| 95 | NGỌC LINH | Kỹ năng sống dành cho học sinh | SGD-00095 | Văn Học | 2013 | V23 |
| 96 | HẢI YẾN | Ứng xử sư phạm với học sinh Tiểu học | SGD-00096 | Thời Đại | 2011 | 37 |
| 97 | HẢI YẾN | Ứng xử sư phạm với học sinh Tiểu học | SGD-00097 | Thời Đại | 2011 | 37 |
| 98 | HẢI YẾN | Ứng xử sư phạm với học sinh Tiểu học | SGD-00098 | Thời Đại | 2011 | 37 |
| 99 | HẢI YẾN | Nghệ thuật ứng sử sư phạm | SGD-00099 | Thời Đại | 2011 | 37 |
| 100 | HẢI YẾN | Nghệ thuật ứng sử sư phạm | SGD-00100 | Thời Đại | 2011 | 37 |
| 101 | HẢI YẾN | Nghệ thuật ứng sử sư phạm | SGD-00101 | Thời Đại | 2011 | 37 |
| 102 | MAI PHƯƠNG | Hướng dẫn và rèn luyện nếp sống văn minh bảo vệ môi trường cấp Tiểu học | SGD-00102 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 103 | TRẦN VIẾT LƯU | Giáo dục kỹ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh Tiểu học | SGD-00103 | Lao động - Xã hội | 2014 | 37 |
| 104 | MAI HƯƠNG | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh - Tập 3 | SGD-00104 | Văn hóa - Thông tin | 2014 | 37 |
| 105 | MAI HƯƠNG | Giáo dục kỹ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh - Tập 4 | SGD-00105 | Văn hóa - Thông tin | 2014 | 37 |
| 106 | MAI PHƯƠNG | Lớn lên con sẽ làm Trạng | SGD-00106 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 107 | MAI PHƯƠNG | Lớn lên con sẽ làm Trạng | SGD-00107 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 108 | MAI PHƯƠNG | Lớn lên con sẽ làm Trạng | SGD-00108 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 109 | MAI PHƯƠNG | Lớn lên con sẽ làm Trạng | SGD-00109 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 110 | MAI PHƯƠNG | Lớn lên con sẽ làm Trạng | SGD-00110 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 111 | MAI PHƯƠNG | Đọc hơn vạn cuốn sách hả bút như có thần | SGD-00111 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 112 | MAI PHƯƠNG | Đọc hơn vạn cuốn sách hả bút như có thần | SGD-00112 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 113 | MAI PHƯƠNG | Đọc hơn vạn cuốn sách hả bút như có thần | SGD-00113 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 114 | MAI PHƯƠNG | Đọc hơn vạn cuốn sách hả bút như có thần | SGD-00114 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 115 | MAI PHƯƠNG | Đọc hơn vạn cuốn sách hả bút như có thần | SGD-00115 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 116 | MAI PHƯƠNG | Kẻ thành công phải biết lắng nghe | SGD-00116 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 117 | MAI PHƯƠNG | thiên tài và sự giáo dục từ sớm | SGD-00117 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 118 | MAI PHƯƠNG | thiên tài và sự giáo dục từ sớm | SGD-00118 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 119 | MAI PHƯƠNG | Tài chính đầu đời | SGD-00119 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 120 | MAI PHƯƠNG | Tài chính đầu đời | SGD-00120 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 121 | MAI PHƯƠNG | Thử thách những ước mơ | SGD-00121 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 122 | MAI PHƯƠNG | Thử thách những ước mơ | SGD-00122 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 123 | MAI PHƯƠNG | Phút dành cho con | SGD-00123 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 124 | MAI PHƯƠNG | Phút dành cho cha | SGD-00124 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 125 | MAI PHƯƠNG | Phương pháp giáo dục con của người Do Thái | SGD-00125 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 126 | MAI PHƯƠNG | Lịch Vạn Niên | SGD-00126 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 127 | MAI PHƯƠNG | Võ Thị Sáu | SGD-00127 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 128 | MAI PHƯƠNG | Võ Thị Sáu | SGD-00128 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 129 | MAI PHƯƠNG | Nguyễn Văn Trỗi | SGD-00129 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 130 | MAI PHƯƠNG | Nguyễn Văn Trỗi | SGD-00130 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 131 | MAI PHƯƠNG | Lý Tự Trọng | SGD-00131 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |
| 132 | MAI PHƯƠNG | Lý Tự Trọng | SGD-00132 | Văn hóa dân tộc | 2016 | 37 |